
Combination of dispense "core" technology Motion unit of MUSASHI. ( Sự kết hợp của công nghệ "cốt lõi" phân phối Đơn vị chuyển động của MUSASHI. )
■High precision ( Độ chính xác cao )
・Improve yield with high application quality. ( Cải thiện năng suất với chất lượng ứng dụng cao. )
■High rigidity ( Độ cứng cao )
・Heavy tools and workpieces also operate fast and stable. ( Các công cụ nặng và phận cũng hoạt động nhanh chóng và ổn định. )
■Upgrade ( Nâng cấp )
・It can be equipped with image recognition function 350 PCSmart. ( Nó có thể được trang bị chức năng nhận dạng hình ảnh 350 PCSmart. )
■Enhanced Functions and Options ( Các chức năng và tùy chọn nâng cao )
・ A new teaching pendant. ( Một dây chuyền giảng dạy mới. )
・Equipped with interactive navigation function. ( Được trang bị chức năng điều hướng tương tác. )
・Stop watch function. ( Chức năng đồng hồ dừng )
・Switching function of discharge conditions. ( Chức năng chuyển đổi của điều kiện xả. )
・Interrobot data transfer function. ( Chức năng chuyển dữ liệu Interrobot )
・Available in Japanese, English and Chinese. ( Có sẵn bằng tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. )
■Enhanced Hardware Structure ( Cấu trúc phần cứng nâng cao )
・External input/output 26/26 points. ( Đầu vào / đầu ra bên ngoài 26/26 điểm. )
・USB communication. ( Giao tiếp USB. )
・Z-axis brake function. ( Chức năng phanh trục Z. )
■Nozzle Ajasta (optional) ( Phun Ajasta (tùy chọn))
・Automate Nozzle position adjustment after syringe replacement. ( Tự động điều chỉnh vị trí vòi phun sau khi thay thế tiêm. )
Outline specifications (Thông số kỹ thuật phác thảo)
