
Full automation of the application inspection process.(Tự động hóa hoàn toàn quá trình kiểm tra ứng dụng)
・Unification of application and quality control.(thống nhất ứng dụng và kiểm soát chất lượng)
・Supports condition inspection of various applications.(Hỗ trợ kiểm tra tình trạng của các ứng dụng khác nhau)
・A NG discharge unit can be installed (optional).( Một đơn vị xả NG có thể được lắp đặt (tùy chọn). )
・Space-saving design.(Thiết kế tiết kiệm không gian.)
outline specifications (đặc điểm kỹ thuật phác thảo)
Name (Máy kiểm tra ứng dụng FIS1000 ) | Application inspection machine FIS1000 |
Model | FIS1000 |
Control method(Phương pháp kiểm soát) | PC/PLC control (SMEMA compliance) |
Applicable work ( Công việc áp dụng ) | PCBs, ceramic substrates, lead frames, carriers, etc. |