
Combination of dispense "core" technology Motion unit of MUSASHI. ( Sự kết hợp của công nghệ "cốt lõi" phân phối Đơn vị chuyển động của MUSASHI. )
The ultimate high cost performance. ( Hiệu suất chi phí cao cuối cùng. )
■High speed ( Tốc độ cao )
・Class-top 800mm/s high speed operation. ( Hoạt động tốc độ cao 800mm / s hàng đầu. )
■High precision ( Độ chính xác cao )
・ Repetitive positioning accuracy of ±0.01mm. ( Độ chính xác định vị lặp đi lặp lại của ± 0,01mm. )
■Equipped with synchro speed function. ( Được trang bị chức năng tốc độ đồng bộ. )
・Keep the drawing width constant even in the corner. Achieve the ultimate production efficiency by shortening the tact to the limit. ( Giữ chiều rộng vẽ không đổi ngay cả ở góc. Đạt được hiệu quả sản xuất cuối cùng bằng cách rút ngắn sự khéo léo đến giới hạn. )
■Enhanced Functions and Options ( Các chức năng và tùy chọn nâng cao )
・A new teaching pendant. ( Một dây chuyền giảng dạy mới. )
・Equipped with interactive navigation function. ( Được trang bị chức năng điều hướng tương tác. )
・Stop watch function. ( Stop watch function. )
・Switching function of discharge conditions. ( Chức năng chuyển đổi của điều kiện xả. )
・Interrobot data transfer function. ( Chức năng truyền dữ liệu giữa robot. )
・Available in Japanese, English and Chinese. ( Có sẵn bằng tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. )
■Enhanced Hardware Structure ( Cấu trúc phần cứng nâng cao )
・External input/output 26/26 points. ( Đầu vào / đầu ra bên ngoài 26/26 điểm )
・USB communication. ( Giao tiếp USB. )
・Z-axis brake function. ( Chức năng phanh trục Z. )
■Nozzle Ajasta (optional) ( hun Ajasta (tùy chọn) )
・Automate Nozzle position adjustment after syringe replacement. ( Tự động điều chỉnh vị trí vòi phun sau khi thay thế tiêm. )
Outline specifications ( Thông số kỹ thuật phác thảo )
